Kali là dưỡng chất không thể thiếu đối với cây trồng, đặc biệt trong giai đoạn nuôi trái sầu riêng – khi nhu cầu vận chuyển đường bột và nâng cao chất lượng cơm được đặt lên hàng đầu. Tuy nhiên, trên thị trường hiện nay có hai dạng kali phổ biến là Kali đỏ (MOP – Muriate of Potash) và Kali trắng (SOP – Sulphate of Potash). Vậy hai loại này khác nhau như thế nào? Và với cây sầu riêng, bà con nên chọn loại nào cho đúng?
SOP và MOP là gì?
- Kali đỏ (MOP – KCl, Kali clorua)
MOP có hàm lượng K₂O khoảng 60%, là loại kali phổ biến. Ưu điểm lớn nhất là giá thành rẻ, nguồn cung dồi dào, thích hợp với cây trồng không nhạy cảm clo như lúa, ngô, mía, cao su. Nhược điểm của MOP là chứa hàm lượng clo cao, có thể gây độc muối và ảnh hưởng đến khả năng hấp thu dinh dưỡng nếu dùng cho cây ăn trái mẫn cảm như sầu riêng.

Ảnh: Kali đỏ
- Kali trắng (SOP – K₂SO₄, Kali sunfat)
SOP chứa khoảng 50% K₂O và thêm 18% lưu huỳnh (S). Điểm khác biệt quan trọng là SOP không chứa clo, do đó an toàn cho cây mẫn cảm clo. Ngoài ra, lưu huỳnh trong SOP còn tham gia tổng hợp hương vị, giúp cơm sầu riêng thơm ngon, đậm đà hơn. Giá thành SOP thường cao hơn MOP, nhưng bù lại hiệu quả rõ rệt về chất lượng trái.

Ảnh: Kali trắng
Sầu riêng cần loại Kali nào trong từng giai đoạn?
- Giai đoạn sau thu hoạch – nuôi cơi đọt
Sau khi đã hoàn tất một mùa trái, cây sầu riêng thường suy kiệt đáng kể. Lúc này, mục tiêu chính là phục hồi bộ rễ, tái tạo bộ lá mới và nuôi cành để chuẩn bị cho chu kỳ tiếp theo. MOP với hàm lượng K₂O cao sẽ thúc đẩy quá trình hình thành lá và tăng sinh khối, giúp cây nhanh chóng lấy lại sức. Tuy nhiên, cần kết hợp thêm phân hữu cơ, lân và trung – vi lượng để cải thiện đất và hạn chế tác động xấu của clo lên rễ. - Giai đoạn làm bông – đậu trái
Đây là thời điểm cây bắt đầu phân hóa mầm hoa và bước vào giai đoạn giữ trái non. Hệ rễ lúc này rất nhạy cảm với clo, vì vậy MOP không còn phù hợp. Thay vào đó, bà con nên chuyển sang Kali trắng (SOP). Với đặc tính không chứa clo, SOP giúp rễ hoạt động ổn định, đồng thời tăng khả năng hấp thu canxi và magie. Nhờ đó, cây vừa nâng cao tỷ lệ đậu trái, vừa hạn chế tình trạng rụng sinh lý. Đây là bước chuyển quan trọng, tạo tiền đề cho chất lượng trái sau này. - Giai đoạn nuôi trái – lên cơm
Đây là giai đoạn quyết định trực tiếp đến chất lượng thương phẩm của trái sầu riêng. Trong suốt giai đoạn này, chỉ nên sử dụng Kali trắng (SOP). SOP giúp rễ không bị stress muối, hỗ trợ hấp thu Ca và Mg để cơm chắc, không sượng, đồng thời giúp vỏ trái dày đều, hạn chế nám và nứt da. Đặc biệt, nhờ chứa gốc sunfat, SOP bổ sung thêm lưu huỳnh – yếu tố tham gia tổng hợp hương vị, giúp cơm sầu riêng dẻo, thơm và ngọt đậm.
Thời điểm và cách bón SOP cho sầu riêng
Trong thực tế sản xuất, thời điểm bón kali quyết định rất lớn đến chất lượng trái. Với các giống phổ biến, bà con có thể lưu ý:
-
- Với Ri6, SOP nên được bổ sung khi trái đạt 70 – 75 ngày tuổi, chia làm 2 đợt bón để cây hấp thu từ từ.
- Với Monthong, thời điểm thích hợp thường muộn hơn, khoảng 85 – 90 ngày sau đậu trái.
- Với Musang King, do quá trình sinh trưởng nhanh hơn, SOP cần được đưa vào sớm hơn, khoảng 60 – 65 ngày tuổi trái.
Lưu ý kỹ thuật khi bón Kali cho sầu riêng
- Nên bón theo rãnh quanh tán hoặc hòa nước tưới nhỏ giọt để phân tán đều, tránh tập trung gây cháy rễ.
- Kết hợp với trung – vi lượng (Canxi, Magie, Bo, Silic) để tăng độ chắc cơm và giữ trái.
- Không bón dồn lượng lớn trong một lần, đặc biệt ở giai đoạn nuôi trái cuối.
- Định kỳ kiểm tra đất để điều chỉnh liều lượng hợp lý, tránh dư thừa hoặc thiếu hụt.
Kết luận
Có thể thấy, sự khác biệt giữa Kali đỏ (MOP) và Kali trắng (SOP) không chỉ nằm ở thành phần hóa học, mà còn thể hiện rõ ở mức độ phù hợp với từng giai đoạn phát triển của sầu riêng. MOP có thể tận dụng ở giai đoạn cây con hoặc kiến thiết cơ bản, nhưng khi bước vào nuôi trái – giai đoạn quyết định năng suất và chất lượng – SOP là lựa chọn bắt buộc. Sự khác biệt này chính là chìa khóa giúp bà con có được những trái sầu riêng cơm vàng, dẻo, thơm và đạt giá trị kinh tế cao nhất.

